Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạy trốn


se sauver; s'enfuir
Tên tù nhân đã chạy trốn
le prisonnier s'est sauvé
Chạy trốn khỏi thành phố
s' enfuir de la ville



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.